Có 2 kết quả:

火山砾 huǒ shān lì ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄌㄧˋ火山礫 huǒ shān lì ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lapillus
(2) lapilli

Từ điển Trung-Anh

(1) lapillus
(2) lapilli